Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quả thật


[quả thật]
truly; really
Nếu quả thật như vậy thì sao?
What if this were really so/the case?
frankly; honestly; to be honest



Như quả thực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.